Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rope off


verb
divide by means of a rope
- The police roped off the area where the crime occurred
Syn:
rope in, cordon off
Hypernyms:
enclose, close in, inclose, shut in
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody PP
- Somebody ----s something PP
- Somebody ----s something with something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.